Ai sống quán bất tịnh, khéo hộ trì các căn, ăn uống có tiết độ, có lòng tin, tinh cần, ma không uy hiếp được, như núi đá, trước gió.Kinh Pháp cú (Kệ số 8)
Tinh cần giữa phóng dật, tỉnh thức giữa quần mê. Người trí như ngựa phi, bỏ sau con ngựa hènKinh Pháp cú (Kệ số 29)
Nhẫn nhục có nhiều sức mạnh vì chẳng mang lòng hung dữ, lại thêm được an lành, khỏe mạnh.Kinh Bốn mươi hai chương
Những người hay khuyên dạy, ngăn người khác làm ác, được người hiền kính yêu, bị kẻ ác không thích.Kinh Pháp cú (Kệ số 77)
Do ái sinh sầu ưu,do ái sinh sợ hãi; ai thoát khỏi tham ái, không sầu, đâu sợ hãi?Kinh Pháp Cú (Kệ số 212)
Như ngôi nhà khéo lợp, mưa không xâm nhập vào. Cũng vậy tâm khéo tu, tham dục không xâm nhập.Kinh Pháp cú (Kệ số 14)
Bậc trí bảo vệ thân, bảo vệ luôn lời nói, bảo vệ cả tâm tư, ba nghiệp khéo bảo vệ.Kinh Pháp Cú (Kệ số 234)
Cỏ làm hại ruộng vườn, sân làm hại người đời. Bố thí người ly sân, do vậy được quả lớn.Kinh Pháp Cú (Kệ số 357)
Người ta thuận theo sự mong ước tầm thường, cầu lấy danh tiếng. Khi được danh tiếng thì thân không còn nữa.Kinh Bốn mươi hai chương
Người trí dù khoảnh khắc kề cận bậc hiền minh, cũng hiểu ngay lý pháp, như lưỡi nếm vị canh.Kinh Pháp Cú - Kệ số 65
Trang chủ »» Kinh Bắc truyền »» Thâm Mật Giải Thoát Kinh [深密解脫經] »» Nguyên bản Hán văn quyển số 3 »»
Tải file RTF (6.592 chữ)
» Phiên âm Hán Việt
» Càn Long (PDF, 0.51 MB) » Vĩnh Lạc (PDF, 0.64 MB)
TNormalized Version
T16n0675_p0674b01║
T16n0675_p0674b02║ 深密解脫經卷第三
T16n0675_p0674b03║
T16n0675_p0674b04║ 元 魏天竺三藏菩提流支譯
T16n0675_p0674b05║ 聖者彌勒 菩薩問品第九
T16n0675_p0674b06║ 爾時聖者彌勒 菩薩摩訶薩依奢摩他毘婆舍
T16n0675_p0674b07║ 那所攝法相白佛言。世 尊。世 尊菩薩依止何
T16n0675_p0674b08║ 法。住 持何 法。於大乘中修 行奢摩他毘婆舍
T16n0675_p0674b09║ 那。佛告彌勒 菩薩言。彌勒 。依說諸法差別 之
T16n0675_p0674b10║ 相。及能住 持阿耨多羅三藐三菩提心。彌勒 。
T16n0675_p0674b11║ 如我所說四種觀法。菩薩依彼四種觀法。修
T16n0675_p0674b12║ 行大乘奢摩他毘婆舍那。何 等為四。一 者分
T16n0675_p0674b13║ 別 觀。二 者無分別 觀。三者事 別 。四者所作成
T16n0675_p0674b14║ 就。彌勒 菩薩問佛言。世 尊。有幾種奢摩他觀。
T16n0675_p0674b15║ 佛言。彌勒 。惟有一 種奢摩他觀。所謂無分
T16n0675_p0674b16║ 別 觀。彌勒 菩薩復言。世 尊。可有幾種毘婆
T16n0675_p0674b17║ 舍那觀。佛言。彌勒 。惟有一 種。所謂差別 觀。
T16n0675_p0674b18║ 彌勒 菩薩復言。世 尊。有幾數名向二 觀。佛言。
T16n0675_p0674b19║ 彌勒 。有於二 種。一 者事 別 。二 者事 成就。彌勒
« Xem quyển trước « « Kinh này có tổng cộng 5 quyển » » Xem quyển tiếp theo »
Tải về dạng file RTF (6.592 chữ)
DO NXB LIÊN PHẬT HỘI PHÁT HÀNH
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu.
Quý vị đang truy cập từ IP 216.73.216.175 và chưa ghi danh hoặc đăng nhập trên máy tính này. Nếu là thành viên, quý vị chỉ cần đăng nhập một lần duy nhất trên thiết bị truy cập, bằng email và mật khẩu đã chọn.
Chúng tôi khuyến khích việc ghi danh thành viên ,để thuận tiện trong việc chia sẻ thông tin, chia sẻ kinh nghiệm sống giữa các thành viên, đồng thời quý vị cũng sẽ nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Quản Trị trong quá trình sử dụng website này.
Việc ghi danh là hoàn toàn miễn phí và tự nguyện.
Ghi danh hoặc đăng nhập